Có 4 kết quả:
俯視 fǔ shì ㄈㄨˇ ㄕˋ • 俯视 fǔ shì ㄈㄨˇ ㄕˋ • 府試 fǔ shì ㄈㄨˇ ㄕˋ • 府试 fǔ shì ㄈㄨˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhìn từ trên xuống
Từ điển Trung-Anh
(1) to overlook
(2) to look down at
(2) to look down at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhìn từ trên xuống
Từ điển Trung-Anh
(1) to overlook
(2) to look down at
(2) to look down at
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prefectural exam, the 2nd of the three entry-level exams in the imperial examination system of Ming and Qing dynasties
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prefectural exam, the 2nd of the three entry-level exams in the imperial examination system of Ming and Qing dynasties
Bình luận 0